Trang chủSTN • ASX
add
Saturn Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
981,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 80,28% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -77,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -99,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | 22,87% |
Tổng tài sản | 57,62 Tr | 29,18% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | 299,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -77,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,66 N | -62,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -181,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 81,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 27,43% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | -165,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web