Trang chủSTMGF • OTCMKTS
add
Stamper Oil & Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr USD
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 720,92% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -734,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,46 N | 1.216,37% |
Tổng tài sản | 560,94 N | -36,15% |
Tổng nợ | 529,58 N | 75,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -446,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -734,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,40 N | -496,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,36 N | -568,18% |
Dòng tiền tự do | 111,72 N | 503,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
517