Trang chủSTLRF • OTCMKTS
add
STLLR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 20,53% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -274,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,66 Tr | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -0,16% |
Tổng tài sản | 123,15 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 11,22 Tr | 42,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -274,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 Tr | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,00 N | -100,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,61 Tr | -159,96% |
Dòng tiền tự do | -6,70 Tr | 36,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32