Trang chủSTLR • TSE
add
STLLR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 Tr | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 Tr | -17,48% |
Tổng tài sản | 114,09 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 9,53 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,84 Tr | -62,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,00 N | 341,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -61,61% |
Dòng tiền tự do | -6,17 Tr | -138,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32