Trang chủSTKS • NASDAQ
add
One Group Hospitality Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,11 Tr USD
Số lượng trung bình
79,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,38 Tr | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 24,39 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -37,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 | -14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,18 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | -85,54% |
Tổng tài sản | 935,68 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 742,05 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -37,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | 173,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 Tr | 95,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,76 Tr | -196,18% |
Dòng tiền tự do | -8,55 Tr | -148,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800