Trang chủSTI • NASDAQ
add
Solidion Technology Inc
11,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,82%)-0,090
10,92 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:29:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 11,21 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,85 Tr USD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -39,02% |
Thu nhập ròng | 146,79 N | -99,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 39,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,65 N | -55,30% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | -18,42% |
Tổng nợ | 17,17 Tr | -30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,79 N | -99,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -913,72 N | 39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,34 N | -112,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,00 | -1.038,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 32,64% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | 90,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28