Trang chủSTHZF • OTCMKTS
add
StateHouse Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,079 $
Số lượng trung bình
30,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,51 Tr | — |
Thu nhập ròng | 208,71 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 95,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 121,47 Tr | — |
Tổng nợ | 300,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -178,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,71 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,88 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -614,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 939,02 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
323