Trang chủSTHO • NASDAQ
add
Star Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 $
Mức chênh lệch một ngày
8,85 $ - 9,02 $
Phạm vi một năm
6,06 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,62 Tr USD
Số lượng trung bình
48,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,05 Tr | 37,65% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -27,08% |
Thu nhập ròng | -39,31 Tr | -44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,47 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | 251,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 Tr | -8,44% |
Tổng tài sản | 589,92 Tr | -1,85% |
Tổng nợ | 293,97 Tr | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,31 Tr | -44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 Tr | -50,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,85 Tr | 775,02% |
Dòng tiền tự do | 9,88 N | -99,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
74