Trang chủSTHO • NASDAQ
add
Star Holdings
8,58 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,58 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 00:30:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,64 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,28 Tr USD
Số lượng trung bình
91,12 N
Tỷ số P/E
1,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 Tr | -43,66% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -35,57% |
Thu nhập ròng | 91,90 Tr | 212,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 374,33 | 299,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -125,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,05 Tr | -1,13% |
Tổng tài sản | 696,54 Tr | 15,27% |
Tổng nợ | 247,92 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,90 Tr | 212,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 54,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -106,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 111,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | 53,66% |
Dòng tiền tự do | -17,43 Tr | -274,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
86