Trang chủSTGAF • OTCMKTS
add
Afentra PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,60 Tr | 298,61% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 32,89% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 2.480,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,65 | 546,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,14 Tr | 453,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,88 Tr | 218,28% |
Tổng tài sản | 226,61 Tr | 7,59% |
Tổng nợ | 127,98 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 2.480,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,70 Tr | 304,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 Tr | 19,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | -346,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,53 Tr | 372,04% |
Dòng tiền tự do | 8,48 Tr | 410,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
18