Trang chủSTG • SGX
add
Sri Trang Gloves Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T THB
Số lượng trung bình
620,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 94,06 Tr | -82,47% |
Thu nhập ròng | 556,69 Tr | 1.417,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 1.127,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,09 Tr | 147,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -42,65% |
Tổng tài sản | 48,92 T | 5,02% |
Tổng nợ | 10,40 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,69 Tr | 1.417,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,21 Tr | -82,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 T | 344,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,13 Tr | 131,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 372,84% |
Dòng tiền tự do | -433,04 Tr | -222,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.929