Trang chủSTG • NYSE
add
Sunlands Technology Group - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,82 $ - 9,65 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,04 Tr USD
Số lượng trung bình
11,78 N
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,02 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 342,62 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 126,64 Tr | 53,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,50 | 40,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,12 Tr | 59,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,97 Tr | -24,51% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -1,72% |
Tổng nợ | 1,36 T | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,64 Tr | 53,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.071