Trang chủSTG • ASX
add
Straker Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,70%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,06 Tr | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -282,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,83 | -323,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -365,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | 6,17% |
Tổng tài sản | 33,41 Tr | -28,79% |
Tổng nợ | 9,25 Tr | -29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -282,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,50 N | 20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,50 N | -8,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 N | 84,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,00 N | 144,71% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 67,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
175