Trang chủSTFS • NASDAQ
add
Star Fashion Culture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr USD
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,67%
1,07%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,45 Tr | 25,25% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 460,11% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -134,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | -127,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 Tr | 23.418,43% |
Tổng tài sản | 105,74 Tr | 129,64% |
Tổng nợ | 43,01 Tr | 59,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -134,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -188,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,64 Tr | 863,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,47 Tr | 29.916,25% |
Dòng tiền tự do | -940,36 N | -128,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17