Trang chủSTF • WSE
add
Stalprofil SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,94 zł - 8,00 zł
Phạm vi một năm
7,22 zł - 9,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
140,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 556,38 Tr | 56,47% |
Chi phí hoạt động | 38,78 Tr | 51,97% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -140,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -125,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | -17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 Tr | -11,23% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 13,09% |
Tổng nợ | 613,12 Tr | 29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -140,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,82 Tr | 67,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -113,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,52 Tr | -47,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -176,18% |
Dòng tiền tự do | 55,12 Tr | 139,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
579