Trang chủSTEX • NASDAQ
add
Streamex Corp
4,64 $
Sau giờ giao dịch:(3,02%)+0,14
4,78 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 4,89 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 14,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | 283,88% |
Thu nhập ròng | -20,37 Tr | -420,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -78,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,81 Tr | -277,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | 34,03% |
Tổng tài sản | 109,72 Tr | 3.431,41% |
Tổng nợ | 113,20 Tr | 3.684,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15.312,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,37 Tr | -420,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | 13,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -907,00 N | -153,73% |
Dòng tiền tự do | 111,55 Tr | 10.432,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5