Trang chủSTEP • TSE
add
STEP Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,57 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,23 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,99 Tr | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 9,69 Tr | -27,80% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -126,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -126,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -56,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,83 Tr | -11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.627,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 665,36 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 262,91 Tr | -13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -126,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,96 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,43 Tr | 18,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,96 Tr | 41,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | 65,11% |
Dòng tiền tự do | 20,29 Tr | -10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.432