Trang chủSTENO • CPH
add
StenoCare A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,39 kr - 0,43 kr
Phạm vi một năm
0,38 kr - 4,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,97 Tr DKK
Số lượng trung bình
295,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 177,03% |
Thu nhập ròng | -22,33 Tr | -425,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | -425,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | 31,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -85,46% |
Tổng tài sản | 19,69 Tr | -48,03% |
Tổng nợ | 23,17 Tr | 91,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,33 Tr | -425,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 149,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,89 N | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | -69,87% |
Dòng tiền tự do | 18,25 Tr | 1.541,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
9