Trang chủSTEM • NYSE
add
Stem Inc
19,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,056
19,52 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:38:16 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 $
Mức chênh lệch một ngày
17,66 $ - 20,30 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 33,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,28 Tr USD
Số lượng trung bình
453,84 N
Tỷ số P/E
1,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 26,43 Tr | -43,18% |
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 83,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,22 | 87,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,93 | 45,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 93,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,12 Tr | -42,78% |
Tổng tài sản | 362,61 Tr | -32,58% |
Tổng nợ | 597,72 Tr | -32,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -235,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 83,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | 220,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | -181,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 116,32% |
Dòng tiền tự do | 9,66 Tr | -89,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569