Trang chủSTEM • NYSE
add
Stem Inc
14,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,11
14,69 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:41:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 $
Mức chênh lệch một ngày
14,13 $ - 14,85 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 33,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,14 Tr USD
Số lượng trung bình
279,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,37 Tr | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 26,14 Tr | -37,86% |
Thu nhập ròng | 202,53 Tr | 134,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 527,78 | 130,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -27,71 | -513,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,00 N | 96,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,79 Tr | -54,50% |
Tổng tài sản | 379,22 Tr | -45,16% |
Tổng nợ | 592,70 Tr | -33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -213,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,53 Tr | 134,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,28 Tr | -79,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 66,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 161,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,79 Tr | 20,81% |
Dòng tiền tự do | -10,52 Tr | -92,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569