Trang chủSTEL • NSE
add
STEL Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
542,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ₹ - 633,30 ₹
Phạm vi một năm
310,10 ₹ - 633,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T INR
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
64,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,66 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 39,17% |
Thu nhập ròng | 66,45 Tr | 16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,72 | -2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,85 Tr | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,46 Tr | 22,53% |
Tổng tài sản | 20,33 T | -12,51% |
Tổng nợ | 1,77 T | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,45 Tr | 16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3