Trang chủSTEK • OTCMKTS
add
Stemtech Corp
0,0038 $
Sau giờ giao dịch:(11,32%)-0,00043
0,0034 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:42 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0031 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,73 N USD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 697,92 N | -47,36% |
Chi phí hoạt động | 853,00 N | -49,40% |
Thu nhập ròng | -293,14 N | 62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,00 | 28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,11 N | 62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,45 N | 4,96% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | 4,93% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,14 N | 62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,95 N | 142,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,38 N | 2.680,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,39 N | -131,38% |
Dòng tiền tự do | 50,20 N | 141,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45