Trang chủSTEF-B • STO
add
Stendorren Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
186,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
183,40 kr - 188,40 kr
Phạm vi một năm
172,00 kr - 229,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T SEK
Số lượng trung bình
26,32 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,00 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 168,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,32 | 160,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,50 Tr | 14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,00 Tr | 59,70% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 13,51% |
Tổng nợ | 9,58 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 168,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,00 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -694,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,00 Tr | 622,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,00 Tr | -9,25% |
Dòng tiền tự do | 90,25 Tr | 24,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55