Trang chủSTEC • NASDAQ
add
Santech Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 Tr USD
Số lượng trung bình
69,13 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -40,43 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | -71,51 Tr | -32,11% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 1.182,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,57 | -1.764,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,87 Tr | 690,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | 19,78% |
Tổng tài sản | 16,74 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 14,18 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 520,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.251,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 1.182,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36