Trang chủSTE • CVE
add
Starr Peak Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,63 N | -88,80% |
Thu nhập ròng | -61,66 N | 85,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,44 N | 219,64% |
Tổng tài sản | 17,77 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 420,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,66 N | 85,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,54 N | -44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 775,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 822,86 N | 440,47% |
Dòng tiền tự do | -542,40 N | -140,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web