Trang chủSTCU • CNSX
add
Star Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
282,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 1.173,50% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -513,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -1.183,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | 30.278,17% |
Tổng tài sản | 12,00 Tr | 78,49% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -513,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -7.160,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,15 N | -43,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 2.274,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 7.979,44% |
Dòng tiền tự do | -934,20 N | -120,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web