Trang chủSTCU • CNSX
add
Star Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,59 N | 328,09% |
Thu nhập ròng | -258,19 N | -322,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,66 N | -334,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,47 N | 515,76% |
Tổng tài sản | 7,52 Tr | -33,76% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 62,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,19 N | -322,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,23 N | -1.068,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,85 N | -2.222,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,76 N | 102,66% |
Dòng tiền tự do | -652,14 N | -869,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web