Trang chủSTCK • TSE
add
Stack Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 $
Mức chênh lệch một ngày
12,49 $ - 12,96 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 14,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,51 Tr | 1.722,00% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | 602,75% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 1.171,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,16 | -30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,10 Tr | 52,53% |
Tổng tài sản | 157,16 Tr | 52,47% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | 1.110,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 1.171,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -69,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | -103,90% |
Dòng tiền tự do | 23,36 Tr | 3.190,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web