Trang chủSTCB • OTCMKTS
add
Starco Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,90 Tr USD
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | -28,68% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -36,05% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 142,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 159,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,07 N | 66,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 58,28 Tr | -27,79% |
Tổng nợ | 28,61 Tr | -29,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 142,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,14 N | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,35 N | -139,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,31 N | 61,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,49 N | 7.179,62% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 85,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29