Trang chủSTCB • OTCMKTS
add
Starco Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,98 Tr USD
Số lượng trung bình
27,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 Tr | -26,38% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -27,48% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 84,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,81 | 78,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -634,55 N | 61,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,63 N | -54,76% |
Tổng tài sản | 57,53 Tr | -32,11% |
Tổng nợ | 23,67 Tr | -58,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 84,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -143,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 N | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,37 N | 1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,26 N | -393,67% |
Dòng tiền tự do | -6,47 Tr | -163,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29