Trang chủSTBA • NASDAQ
add
S&T Bancorp Inc
39,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,05 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 $
Mức chênh lệch một ngày
38,79 $ - 39,60 $
Phạm vi một năm
30,84 $ - 45,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
126,45 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,10 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 57,05 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,52 | -8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -6,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,02 Tr | -23,24% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 1,81% |
Tổng nợ | 8,36 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 Tr | -36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,30 Tr | -68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,30 Tr | 21,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,72 Tr | -122,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.206