Trang chủSTBA • NASDAQ
add
S&T Bancorp Inc
37,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,32 $
Mức chênh lệch một ngày
36,64 $ - 37,18 $
Phạm vi một năm
29,85 $ - 45,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
136,30 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,79 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 54,05 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,51 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,33 Tr | -6,88% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 1,88% |
Tổng nợ | 8,30 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,69 Tr | -38,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,41 Tr | -1.140,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,74 Tr | 165,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,98 Tr | -26,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.206