Trang chủSTARHEALTH • NSE
add
Star Health and Allied Insurnc Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
481,05 ₹ - 488,50 ₹
Phạm vi một năm
327,30 ₹ - 508,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
283,16 T INR
Số lượng trung bình
693,56 N
Tỷ số P/E
53,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,80 T | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 8,01% |
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | -50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -54,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -50,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,90 Tr | -49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -93,03% |
Tổng tài sản | 212,70 T | 13,62% |
Tổng nợ | 136,68 T | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,00 Tr | -50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14.728