Trang chủSTARHEALTH • NSE
add
Star Health and Allied Insurnc Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
439,05 ₹ - 445,95 ₹
Phạm vi một năm
327,30 ₹ - 625,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
260,53 T INR
Số lượng trung bình
932,53 N
Tỷ số P/E
44,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,34 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,42 | -17,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,83 T | 56,67% |
Tổng tài sản | 209,38 T | 16,72% |
Tổng nợ | 132,71 T | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14.728