Trang chủSTAR • IDX
add
Buana Artha Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
78,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 105,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
379,20 T IDR
Số lượng trung bình
540,03 N
Tỷ số P/E
39,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 66,83% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -34,59% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 436,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,06 | 302,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,65 Tr | 97,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,82 T | 0,30% |
Tổng tài sản | 549,73 T | 7,41% |
Tổng nợ | 29,05 T | 3.339,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 436,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 52,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 T | -791,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,16 T | 28.613,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 T | 1.487,96% |
Dòng tiền tự do | -33,93 T | -2.257,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17