Trang chủSTAN • LON
add
Standard Chartered PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.005,50 GBX - 1.025,00 GBX
Phạm vi một năm
637,40 GBX - 1.281,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T GBP
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 13,14% |
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -5,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,02 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 849,69 T | 3,26% |
Tổng nợ | 798,40 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
81.046