Trang chủSTALLION • NSE
add
Stallion India Fluorochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,71 ₹ - 76,67 ₹
Phạm vi một năm
60,00 ₹ - 126,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T INR
Số lượng trung bình
270,27 N
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 114,61% |
Chi phí hoạt động | 141,12 Tr | 100,76% |
Thu nhập ròng | 132,72 Tr | 183,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,09 Tr | 129,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,10 Tr | 339,42% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 64,26% |
Tổng nợ | 328,24 Tr | -61,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,72 Tr | 183,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
20