Trang chủSTAI • NASDAQ
add
Mars Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 12,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,31 Tr USD
Số lượng trung bình
645,40 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,77 N | 107,68% |
Thu nhập ròng | -101,85 N | -114,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,76 N | -13,11% |
Tổng tài sản | 23,10 Tr | -67,95% |
Tổng nợ | 23,73 Tr | -66,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -627,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.135,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,85 N | -114,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,78 N | -35,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,78 N | 49,98% |
Dòng tiền tự do | -380,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web