Trang chủSTAA • NASDAQ
add
STAAR Surgical Co
16,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,062%)+0,010
16,15 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:09:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 $
Mức chênh lệch một ngày
15,97 $ - 16,72 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 49,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,95 Tr | -35,82% |
Chi phí hoạt động | 59,50 Tr | 21,75% |
Thu nhập ròng | -34,23 Tr | -541,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,92 | -787,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -482,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,47 Tr | -294,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,49 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 509,52 Tr | 4,26% |
Tổng nợ | 112,19 Tr | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,23 Tr | -541,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,00 N | -97,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,50 Tr | -187,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | -129,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | -135,69% |
Dòng tiền tự do | 12,26 Tr | -56,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157