Trang chủSTAA • NASDAQ
add
STAAR Surgical Co
27,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,08 $
Mức chênh lệch một ngày
27,70 $ - 28,13 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 38,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,32 Tr | -55,23% |
Chi phí hoạt động | 57,46 Tr | -13,53% |
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -327,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,93 | -609,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -132,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,68 Tr | -268,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,88 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 437,78 Tr | -14,62% |
Tổng nợ | 101,21 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -327,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,25 Tr | -161,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,12 Tr | 221,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -2.885,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | 80,85% |
Dòng tiền tự do | -17,27 Tr | -33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157