Trang chủSTAA • IDX
add
Sumber Tani Agung Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 Rp - 1.385,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.965,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 NT IDR
Số lượng trung bình
19,71 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,97 NT | 72,25% |
Chi phí hoạt động | 294,19 T | 250,97% |
Thu nhập ròng | 520,00 T | 27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | -25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,99 T | 32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 NT | 47,58% |
Tổng tài sản | 9,45 NT | 25,23% |
Tổng nợ | 2,90 NT | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 T | 27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,27 T | -23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,48 T | 181,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,10 T | 20,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,85 T | 99,33% |
Dòng tiền tự do | 546,33 T | 465,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.343