Trang chủST • NYSE
add
Sensata Technologies Holding PLC
27,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,03 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,51 $
Mức chênh lệch một ngày
26,86 $ - 27,32 $
Phạm vi một năm
17,32 $ - 42,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T USD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,26 Tr | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 143,94 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | 69,92 Tr | -8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -12,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,19 Tr | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,14 Tr | 27,76% |
Tổng tài sản | 7,18 T | -5,76% |
Tổng nợ | 4,33 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,92 Tr | -8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,20 Tr | 11,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | 83,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,15 Tr | -10,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 Tr | 88,42% |
Dòng tiền tự do | 112,81 Tr | 157,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000