Trang chủST • NYSE
add
Sensata Technologies Holding PLC
31,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,21 $
Mức chênh lệch một ngày
31,12 $ - 32,09 $
Phạm vi một năm
17,32 $ - 37,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
41,32
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,38 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 142,24 Tr | -20,32% |
Thu nhập ròng | 60,67 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | -6,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,57 Tr | -9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,78 Tr | -35,94% |
Tổng tài sản | 7,27 T | -11,23% |
Tổng nợ | 4,39 T | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,67 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,90 Tr | -1,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,73 Tr | 37,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,63 Tr | -108,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,64 Tr | -87,14% |
Dòng tiền tự do | 66,65 Tr | -31,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000