Trang chủST • NYSE
add
Sensata Technologies Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 $
Mức chênh lệch một ngày
30,85 $ - 31,39 $
Phạm vi một năm
17,32 $ - 34,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 931,98 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 138,40 Tr | -23,47% |
Thu nhập ròng | -162,52 Tr | -549,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,44 | -583,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 3,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,93 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,35 Tr | 56,33% |
Tổng tài sản | 7,07 T | -3,34% |
Tổng nợ | 4,35 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,52 Tr | -549,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,87 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 Tr | -110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,24 Tr | 97,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,57 Tr | 124,59% |
Dòng tiền tự do | 131,06 Tr | -11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.000