Trang chủSSYS • NASDAQ
add
Stratasys Ltd
10,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 $
Mức chênh lệch một ngày
10,35 $ - 10,58 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 12,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,49 Tr USD
Số lượng trung bình
435,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,05 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 72,37 Tr | -18,09% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | 49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 | 46,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 90,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,06 Tr | -6,85% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -6,99% |
Tổng nợ | 238,30 Tr | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | 49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | -38,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -315,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | 8,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,00 N | -102,20% |
Dòng tiền tự do | 10,86 Tr | -6,36% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.779