Trang chủSSVR • CVE
add
Summa Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 425,06 N | -2,69% |
Thu nhập ròng | -680,84 N | -34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,11 N | -91,61% |
Tổng tài sản | 43,85 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 103,91 N | -62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,84 N | -34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -973,16 N | -150,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,23 N | 83,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 N | -67,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 51,60% |
Dòng tiền tự do | -892,40 N | 73,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2