Trang chủSSVR • CVE
add
Summa Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
269,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 576,88 N | -35,19% |
Thu nhập ròng | -878,46 N | 20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -9,39% |
Tổng tài sản | 51,23 Tr | 12,60% |
Tổng nợ | 750,30 N | 55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -878,46 N | 20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -740,07 N | -26,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -1,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,18 N | -40,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -11,16% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 22,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2