Trang chủSSTEEL • KLSE
add
Southern Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
607,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
138,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,20 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | -27,74% |
Thu nhập ròng | 422,00 N | -60,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -65,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | 77,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -242,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,38 Tr | 19,87% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -24,10% |
Tổng nợ | 479,24 Tr | -62,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 N | -60,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,72 Tr | 326,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,29 Tr | -28.307,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,30 Tr | -4.859,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,88 Tr | -1.046,04% |
Dòng tiền tự do | 69,86 Tr | 1.412,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.745