Trang chủSST • ASX
add
Steamships Trading Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Mức chênh lệch một ngày
13,90 $ - 13,90 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,00 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 123,98 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,24 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,86 Tr | 21,83% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 12,23% |
Tổng nợ | 779,01 Tr | 29,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,65 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,08 Tr | -76,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,25 Tr | 205,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,81 Tr | 140,93% |
Dòng tiền tự do | -24,39 Tr | -445,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.365