Trang chủSSSS • NASDAQ
add
SuRo Capital Corp
10,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,47%)+0,15
10,16 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:15:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 10,23 $
Phạm vi một năm
4,21 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,44 Tr USD
Số lượng trung bình
247,14 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,30 N | -83,72% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -17,07% |
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 685,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,25 N | 3.693,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,85 Tr | -8,32% |
Tổng tài sản | 295,05 Tr | 23,82% |
Tổng nợ | 75,64 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 685,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,74 Tr | 160,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,18 N | 99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,71 Tr | 845,51% |
Dòng tiền tự do | -537,38 N | 30,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10