Trang chủSSSC • BKK
add
Siam Steel Service Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,08 ฿ - 2,08 ฿
Phạm vi một năm
1,98 ฿ - 2,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 88,31 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 32,79 Tr | -15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,69 Tr | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,37 Tr | 64,03% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -7,26% |
Tổng nợ | 443,64 Tr | -48,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,79 Tr | -15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,90 Tr | 757,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | 53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,83 Tr | -602,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | -52,44% |
Dòng tiền tự do | 152,22 Tr | 369,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
804