Trang chủSSPLF • OTCMKTS
add
Safe Supply Streaming Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 462,50 N | -36,76% |
Thu nhập ròng | -521,55 N | 49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,72 N | 36,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,82 N | -91,15% |
Tổng tài sản | 5,68 Tr | 149,71% |
Tổng nợ | 848,14 N | 53,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,55 N | 49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -13.464,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,18 N | 85,00% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -1.617,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3