Trang chủSSPG • LON
add
SSP Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
162,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
160,60 GBX - 163,30 GBX
Phạm vi một năm
134,10 GBX - 196,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T GBP
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,55 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 203,05 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | -30,75 Tr | -485,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -436,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,40 Tr | 8,93% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 11,82% |
Tổng nợ | 2,91 T | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,75 Tr | -485,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,90 Tr | 23,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,90 Tr | 30,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,60 Tr | -59,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,70 Tr | 58,02% |
Dòng tiền tự do | 36,04 Tr | 121,34% |
Giới thiệu
SSP is an operator of food and beverage outlets in travel locations. The company, headquartered in London, England, is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
49.000