Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ฿ - 4,70 ฿
Phạm vi một năm
4,64 ฿ - 7,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T THB
Số lượng trung bình
175,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,02 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 101,53 Tr | -22,22% |
Thu nhập ròng | 238,25 Tr | 16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,51 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 21,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,74 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -34,52% |
Tổng tài sản | 25,21 T | -2,74% |
Tổng nợ | 16,96 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,25 Tr | 16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,60 Tr | 37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,54 Tr | 65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,93 Tr | -104,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,80 Tr | -145,18% |
Dòng tiền tự do | -8,39 Tr | 98,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89