Trang chủSSMS • IDX
add
Sawit Sumbermas Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.435,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 Rp - 1.460,00 Rp
Phạm vi một năm
950,00 Rp - 2.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 NT IDR
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 NT | 45,17% |
Chi phí hoạt động | 505,81 T | 67,02% |
Thu nhập ròng | 341,52 T | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,45 T | 17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 NT | -6,99% |
Tổng tài sản | 11,76 NT | -3,26% |
Tổng nợ | 8,49 NT | -14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,52 T | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,50 T | -95,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,05 T | 977,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,70 T | 88,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,13 T | -28,18% |
Dòng tiền tự do | -30,65 T | -138,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11.217