Trang chủSSM • ASX
add
Service Stream Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,18 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 218,04 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 159,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 139,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,64 Tr | 29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,43 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -3,74% |
Tổng nợ | 536,53 Tr | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 159,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,66 Tr | 40,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -910,50 N | -37,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,51 Tr | -29,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | 31,44% |
Dòng tiền tự do | 21,87 Tr | 25,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300