Trang chủSSM • ASX
add
Service Stream Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T AUD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,08 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 203,50 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | 33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 39,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,03 Tr | 58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,55 Tr | 16,85% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -0,25% |
Tổng nợ | 533,37 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | 33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,84 Tr | 36,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -11,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,96 Tr | 35,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 Tr | 275,07% |
Dòng tiền tự do | 24,68 Tr | 16,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300