Trang chủSSL • TSE
add
Sandstorm Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 16,48 $
Phạm vi một năm
7,47 $ - 18,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CAD
Số lượng trung bình
801,23 N
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,42 Tr | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | 54,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,06 | 24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 41,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,59 Tr | 27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 Tr | -17,58% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -3,19% |
Tổng nợ | 376,30 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | 54,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,52 Tr | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 Tr | -70,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,20 Tr | 9,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 88,94% |
Dòng tiền tự do | 21,00 Tr | -11,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29