Trang chủSSII • NASDAQ
add
SS Innovations International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 22,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
126,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,83 Tr | 192,47% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 44,87% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,98 | 60,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | 2.478,39% |
Tổng tài sản | 69,58 Tr | 78,31% |
Tổng nợ | 29,93 Tr | 18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 Tr | -193,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,08 N | -144,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 327,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -1.280,77% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -535,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
378