Trang chủSSII • NASDAQ
add
SS Innovations International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,80 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 22,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | 121,78% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | -256,69 N | 93,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,38 N | 108,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 364,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 Tr | 681,98% |
Tổng tài sản | 69,98 Tr | 82,63% |
Tổng nợ | 27,95 Tr | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,69 N | 93,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | -237,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,65 N | 85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,10 N | -126,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -1.214,93% |
Dòng tiền tự do | -835,22 N | 86,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
378