Trang chủSSH • FRA
add
Suedwestdeutsche Salzwerke AG
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 €
Mức chênh lệch một ngày
58,00 € - 58,00 €
Phạm vi một năm
52,00 € - 75,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
609,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,42 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 58,43 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | -26,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 Tr | -5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,88 Tr | 18,00% |
Tổng tài sản | 518,99 Tr | 11,79% |
Tổng nợ | 250,23 Tr | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 Tr | -45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,17 Tr | 35,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,50 N | 93,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | -31,82% |
Dòng tiền tự do | -165,06 N | -103,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
1.119