Trang chủSSG • ASX
add
Shaver Shop Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
201,86 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,39 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 18,76 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | -70,47% |
Tổng tài sản | 137,95 Tr | 8,15% |
Tổng nợ | 49,00 Tr | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -515,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 40,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 Tr | 1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -10,43% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 9,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
753